Có 2 kết quả:
轉業 zhuǎn yè ㄓㄨㄢˇ ㄜˋ • 转业 zhuǎn yè ㄓㄨㄢˇ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change one's profession
(2) to transfer to civilian work
(2) to transfer to civilian work
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change one's profession
(2) to transfer to civilian work
(2) to transfer to civilian work
Bình luận 0